Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HAG) thành lập vào năm 1993, năm 2006 chuyển sang hoạt động động theo mô hình cổ phần. Công ty hoạt động trong lĩnh vực trồng và kinh doanh cao su, cọ dầu và các loại cây ăn quả; phát triển căn hộ, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng để bán và cho thuê; xây dựng và kinh doanh thủy điện; cơ khí; sản xuất và kinh doanh thức ăn gia súc, phân bón; chăn nuôi và kinh doanh bò thịt và bò sữa; kinh doanh kho bãi, sơ chế nông phẩm và dịch vụ nông nghiệp; kinh doanh khách sạn và khu nghỉ dưỡng; và các hoạt động về thể thao và giải trí.
Từ năm 2016, HAG đã chuyển đổi chiến lược kinh doanh khẳng định lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là ngành trồng trọt với trọng tâm là sản xuất trái cây để tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. HAG được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2008.
Thông tin Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia Lai HAG
Tên quốc tế | HOANG ANH GIA LAI JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5900377720 |
Địa chỉ | 15 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRƯỜNG SƠN ( sinh năm 1973 – An Giang) Ngoài ra VÕ TRƯỜNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02693820288 |
Ngày hoạt động | 2006-06-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề kinh doanh Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia LaiHAG
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Chanh dây, xoài, thanh long, sầu riêng, bơ… |
0125 | Trồng cây cao su |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế tiêu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng, mua bán cây giống (cây cao su) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công chế biến các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mộc dân dụng phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá Granite |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn, hàn, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ thủy tinh tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cầu trục, cẩu, các thiết bị trong các công trình |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán xuất khẩu mủ cao su các loại và sản phẩm chế biến từ mủ cao su Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng công nghệ thực phẩm Bán buôn trái cây, củ, quả tươi và đông lạnh |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu sản xuất trong nước và rượu nhập khẩu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng (thiết bị, phụ tùng phục vụ chế biến đá Granite) Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (đá Granite) Mua bán gỗ và lâm sản, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đảm bảo đầy đủ các điều kiện theo quy định) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ (theo giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động thể thao (phòng tập thể dục) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các trung tâm trò chơi điện tử; vũ trường, Karaoke; Ca nhạc tạp kỹ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |